Phiên âm : chún láo.
Hán Việt : thuần lao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
濃烈精純的美酒。《漢書.卷四九.爰盎傳》:「乃悉以其裝齎, 買二石醇醪。」《儒林外史》第七回:「琴瑟琵琶路上逢, 一盞醇醪心痛。」