Phiên âm : jī zhàn.
Hán Việt : kích chiến .
Thuần Việt : chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến; .
Đồng nghĩa : 酣戰, 鏖戰, .
Trái nghĩa : , .
chiến đấu kịch liệt; chiến đấu ác liệt; ác chiến; kịch chiến; cuộc chiến dữ dội. 激烈戰斗.