Phiên âm : dào xué wèi.
Hán Việt : đạo học vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 方巾氣, 頭巾氣, .
Trái nghĩa : , .
形容古板迂腐的習氣。如:「他思想老舊, 做事帶著道學味, 一點也不知道變通。」