VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
遺骸
Phiên âm :
yí hái.
Hán Việt :
di hài.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
生物遺骸
遺忘 (yí wàng) : di vong
遺傳工程 (yí chuángōng chéng) : công trình di truyền
遺聞 (yí wén) : di văn
遺簪墮履 (yí zān duò lǚ) : di trâm đọa lí
遺址 (yí zhǐ) : di chỉ
遺尿 (yíniào) : tiểu són; bệnh đái dầm
遺臭萬年 (yí chòu wàn nián) : để tiếng xấu muôn đời; xấu xa muôn thủa
遺失 (yí shī) : di thất
遺少 (yí shào) : di thiếu
遺像 (yí xiàng) : di ảnh; bức ảnh của người đã chết
遺孀 (yí shuāng) : quả phụ; goá phụ; bà goá
遺教經 (yí jiào jīng) : di giáo kinh
遺墨 (yí mò) : bút tích để lại; di bút
遺志 (yí zhì) : di chí
遺珠之憾 (yí zhū zhī hàn) : di châu chi hám
遺作 (yí zuò) : di tác
Xem tất cả...