Phiên âm : qiè bó.
Hán Việt : khiết bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻薄。《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「願陛下寬鍥薄之禁, 後冶鑄之議。」