Phiên âm : zōng yóu.
Hán Việt : tung do.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原由經過。《董西廂》卷四:「莫心憂, 解元聽妾說蹤由。」也作「蹤緒」。