Phiên âm : shàn cí.
Hán Việt : thiệm từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辭令豐富, 辯才無礙。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「東方贍辭, 詼諧倡優, 譏苑扞偃, 正諫舉郵。」