Phiên âm : hè lán shān.
Hán Việt : hạ lan san.
Thuần Việt : núi Hạ Lan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núi Hạ Lan (thuộc Ninh Hạ, Trung Quốc)中国宁夏回族自治区西北部和内蒙古自治区交界处的山,南北长220千米,东西宽20-40千米,海拔2000-3000米,主峰3556米,是中国内外流域分界山脉之一