Phiên âm : chē liè.
Hán Việt : xa liệt.
Thuần Việt : ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác (thời xưa)古代一种残酷的刑法,用五辆车把人分拉撕裂致死