VN520


              

车裂

Phiên âm : chē liè.

Hán Việt : xa liệt.

Thuần Việt : ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác (thời xưa)
古代一种残酷的刑法,用五辆车把人分拉撕裂致死


Xem tất cả...