VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
語言
Phiên âm :
yǔ yán.
Hán Việt :
ngữ ngôn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
語言乏味
語意區分量表 (yǔ yì qū fēn liáng biǎo) : ngữ ý khu phân Lượng biểu
語言翻譯程式 (yǔ yán fān yì chéng shì) : ngữ ngôn phiên dịch trình thức
語言 (yǔ yán) : ngữ ngôn
語言治療 (yǔ yán zhì liáo) : ngữ ngôn trị liệu
語意差別量表 (yǔ yì chā bié liáng biǎo) : ngữ ý sai biệt Lượng biểu
語焉不詳 (yǔ yān bù xiáng) : nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng
語言學習機 (yǔ yán xué xí jī) : ngữ ngôn học tập cơ
語言心理學 (yǔ yán xīn lǐ xué) : ngữ ngôn tâm lí học
語音郵件 (yǔ yīn yóu jiàn) : ngữ âm bưu kiện
語根 (yǔ gēn) : ngữ căn
語音合成 (yǔ yīn hé chéng) : ngữ âm hợp thành
語四言三 (yǔ sì yán sān) : ngữ tứ ngôn tam
語音信箱 (yǔ yīn xìn xiāng) : ngữ âm tín tương
語素 (yǔ sù) : ngữ tố; từ tố
語系 (yǔ xì) : ngữ hệ
語音數據機 (yǔ yīn shù jù jī) : ngữ âm sổ cứ cơ
Xem tất cả...