Phiên âm : yǔ yīn xiǎn shì xíng hū jiào qì.
Hán Việt : ngữ âm hiển thị hình hô khiếu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可以發音並顯示訊息的呼叫器。