Phiên âm : yǔ yì qū fēn liáng biǎo.
Hán Việt : ngữ ý khu phân Lượng biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種用以分析語意的評定量表。西元一九五七年由美國心理學家斯谷與其同僚所創。參見「語意差別量表」條。