Phiên âm : yǔ lù.
Hán Việt : ngữ lục.
Thuần Việt : trích lời; trích dẫn lời nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trích lời; trích dẫn lời nói. 某人言論的記錄或摘錄.