Phiên âm : gāi shàn.
Hán Việt : cai thiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淵博。《南史.卷六二.賀瑒傳》:「溉下車, 欣然就席, 便申問難, 往復從容, 義理該贍。」