Phiên âm : cí lìng.
Hán Việt : từ lệnh.
Thuần Việt : ứng đối; đối đáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng đối; đối đáp. 交際場合應對得宜的話語. 也作詞令. Xem: 〖辭令〗.