Phiên âm : cí qīng sòng jiǎn.
Hán Việt : từ thanh tụng giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訴訟、打官司的事情稀少。明.柯丹邱《荊釵記》第三二齣:「幸喜詞清訟簡, 無事早休衙。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「蒞任半年, 治得那一府物阜民安, 詞清訟簡。」