Phiên âm : yán ér yǒu xìn.
Hán Việt : ngôn nhi hữu tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 出爾反爾, 言而無信, 食言而肥, .
說話誠實有信用。例與朋友交, 言而有信。(《論語.學而》)說話誠實有信用。《論語.學而》:「與朋友交, 言而有信。」明.崔時佩、李景雲《南西廂記》第三五齣:「老夫人將小姐甘心許, 言而有信, 因此上不敢慢於人。」