VN520


              

言泉

Phiên âm : yán quán.

Hán Việt : ngôn tuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻言詞充沛流暢。《晉書.卷九二.文苑傳.序》:「言泉會於九流, 文律諧於六變。」《文選.陸機.文賦》:「思風發於胸臆, 言泉流於脣齒。」


Xem tất cả...