Phiên âm : niǎonuó.
Hán Việt : niểu na.
Thuần Việt : Ghi chú: .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (旧读niǎonuǒ)形容草木柔软细长春风吹着袅娜的柳丝.chūnfēng chuīzhe niǎonà de liǔsī.gió xuân thổi vào những nhành liễu bay lã lướt.thướt tha; dịu dàng形容女子姿态优美