VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
興隆
Phiên âm :
xīng lóng.
Hán Việt :
hưng long.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
生意興隆.
興盛 (xīng shèng) : hưng thịnh
興高采烈 (xìng gāo cǎi liè) : cao hứng; hết sức phấn khởi
興奮 (xīng fèn) : hưng phấn
興旺 (xīng wàng) : thịnh vượng; hưng thịnh; phồn thịnh
興隆 (xīng lóng) : hưng long
興師見罪 (xīng shī jiàn zuì) : hưng sư kiến tội
興革 (xīng gé) : cải cách; cải tạo; cải tổ; xây dựng và phá bỏ
興沖沖 (xìng chōng chōng) : cực kỳ hứng thú
興文匽武 (xīng wén yǎn wǔ) : hưng văn yển vũ
興滅繼絕 (xīng miè jì jué) : hưng diệt kế tuyệt
興雲致雨 (xīng yún zhì yǔ) : hưng vân trí vũ
興 (xīng) : HƯNG
興工 (xīng gōng) : hưng công
興替 (xīng tì) : hưng thế
興學 (xīng xué) : hưng học
興販 (xīng fàn) : hưng phiến
Xem tất cả...