Phiên âm : zhū wèi.
Hán Việt : chư vị.
Thuần Việt : chư vị; các vị; các ngài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chư vị; các vị; các ngài敬辞,总称所指的若干人zhūwèi tóngzhìcác đồng chí诸位有何意见,请尽量发表.zhūwèi yǒuhé yìjiàn,qǐng jǐnliàng fābiǎo.các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu