Phiên âm : zhū duō.
Hán Việt : chư đa.
Thuần Việt : nhiều; rất nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều; rất nhiều (dùng với những vật trừu tượng)许多;好些个(用于抽象事物)zhūduōbùbiànnhiều điều bất tiện诸多妨碍zhūduō fángàinhiều trở ngại