Phiên âm : quán suō.
Hán Việt : quyền súc.
Thuần Việt : cuộn tròn; co quắp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộn tròn; co quắp蜷曲而收缩xiǎochóngzǐ quánsuō chéng yīgè xiǎoqíuér.con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.