VN520


              

號碼

Phiên âm : hào mǎ.

Hán Việt : hiệu mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Số, số mã. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tha tịnh một tri đạo Hoàng tiên sanh công tác xứ đích điện thoại hiệu mã 她並沒知道黃先生工作處的電話號碼 (Bàn đích hỉ kịch 搬的喜劇).


Xem tất cả...