Phiên âm : yíng huǒ huì.
Hán Việt : doanh hỏa hội.
Thuần Việt : liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại一种露天晚会,参加者多是青少年,围着火堆谈笑歌舞