VN520


              

艾滋病

Phiên âm : ài zī bìng.

Hán Việt : ngải tư bệnh.

Thuần Việt : bệnh xi-đa; bệnh AIDS .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh xi-đa; bệnh AIDS (hội chứng khiếm khuyết miễn dịch - Acquired ImmunoDeficiency Syndrome) . 后天性免疫缺陷綜合征. 患病者細胞免疫功能不全, 很容易感染上對一般免疫系統正常的人毫無危險的疾病. 病原體為人免 疫缺陷病毒(HIV), 通過性交、血液及血液制劑等途徑傳播.


Xem tất cả...