Phiên âm : ài zī bìng.
Hán Việt : ngải tư bệnh.
Thuần Việt : bệnh xi-đa; bệnh AIDS .
bệnh xi-đa; bệnh AIDS (hội chứng khiếm khuyết miễn dịch - Acquired ImmunoDeficiency Syndrome) . 后天性免疫缺陷綜合征. 患病者細胞免疫功能不全, 很容易感染上對一般免疫系統正常的人毫無危險的疾病. 病原體為人免 疫缺陷病毒(HIV), 通過性交、血液及血液制劑等途徑傳播.