Phiên âm : ài róng.
Hán Việt : ngải nhung.
Thuần Việt : sợi ngải cứu; bông để cứu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi ngải cứu; bông để cứu (dùng trong châm cứu); cây ngải cứu. 把艾葉曬干搗碎而成的絨狀物, 中醫針灸時用來治病.