Phiên âm : xīng fàn.
Hán Việt : hưng phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經營販賣。《舊唐書.卷一九.懿宗本紀》:「宜令諸道一任商人興販, 不得禁止往來。」《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「即將白金三百兩, 差個心腹人伴他往江上興販。」