VN520


              

興致勃發

Phiên âm : xìng zhì bó fā.

Hán Việt : hưng trí bột phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容興趣濃厚。《隋唐演義》第八九回:「梨園子弟同宮女們, 歌的歌, 舞的舞, 飲至半酣, 興致勃發。」也作「興致勃勃」。


Xem tất cả...