Phiên âm : yì jiàn.
Hán Việt : ức kiến.
Thuần Việt : nhận xét chủ quan; quan điểm chủ quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận xét chủ quan; quan điểm chủ quan. 主觀的見解.