VN520


              

臆見

Phiên âm : yì jiàn.

Hán Việt : ức kiến.

Thuần Việt : nhận xét chủ quan; quan điểm chủ quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận xét chủ quan; quan điểm chủ quan. 主觀的見解.