Phiên âm : dǎn jié shí.
Hán Việt : đảm kết thạch.
Thuần Việt : sỏi mật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sỏi mật. 一種常見病, 膽囊或膽管內發生結石.