Phiên âm : dǎn biān shēng máo.
Hán Việt : đảm biên sanh mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有膽量。如:「那個流浪漢真是膽邊生毛, 敢住在鬼屋裡。」