Phiên âm : gē bo zhǒu zi.
Hán Việt : cách bác trửu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手臂的關節。如:「別太使勁, 小心肐膊肘子碰傷了。」也作「胳膊肘子」。