Phiên âm : gē zhī gē chá.
Hán Việt : cách chi cách sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容刺戳東西的聲音。《水滸傳》第六回:「史進踏入去, 調轉朴刀, 望下面只顧肐肢肐察的搠。」