Phiên âm : huò xī.
Hán Việt : hoạch tất.
Thuần Việt : được biết; được tin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được biết; được tin得到消息知道(某事)rìqián huòxī,tā yǐnán xià tànqīn.được biết mấy ngày trước, anh ấy đã về miền Nam thăm người thân.