VN520


              

获悉

Phiên âm : huò xī.

Hán Việt : hoạch tất.

Thuần Việt : được biết; được tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được biết; được tin
得到消息知道(某事)
rìqián huòxī,tā yǐnán xià tànqīn.
được biết mấy ngày trước, anh ấy đã về miền Nam thăm người thân.