Phiên âm : huò dé.
Hán Việt : hoạch đắc.
Thuần Việt : được; thu được; giành được; đạt được; được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được; thu được; giành được; đạt được; được取得;得到(多用于抽象事物)huòdéhǎopíngđược đánh giá tốt