Phiên âm : huá zhì.
Hán Việt : hoa chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的志向。南朝宋.鮑照〈發後渚〉詩:「華志分馳年, 韶顏慘驚節。」