Phiên âm : jú táng.
Hán Việt : cúc đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種產自菊科植物根或塊莖的六碳醣。類似澱粉之角質, 無色、無定形塊粒, 或白色粉末。菊糖如用酵素或酸加以水解則可得果糖, 用來製造糖尿病者可吃的麵包, 或製造果糖。