Phiên âm : jú zhěn.
Hán Việt : cúc chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用晒乾的菊花塞在布袋中做成的枕頭。宋.陸游〈老態〉詩二首之一:「頭風便菊枕, 足痺倚藜床。」