Phiên âm : fán zhí.
Hán Việt : phồn thực.
Thuần Việt : sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ.
Đồng nghĩa : 滋生, 孳生, 孳乳, .
Trái nghĩa : 死灰, .
sinh sôi nẩy nở; sinh sôi; sinh sản; sinh đẻ. 生物產生新的個體, 以傳代.