Phiên âm : wēi xiào.
Hán Việt : vi tiếu .
Thuần Việt : tươi vui .
Đồng nghĩa : 含笑, 淺笑, .
Trái nghĩa : 哭泣, .
1. tươi vui (vẻ mặt). 略帶笑容.