Phiên âm : xiāo chóu jiě mèn.
Hán Việt : tiêu sầu giải muộn.
Thuần Việt : giải sầu; tiêu sầu; giải buồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải sầu; tiêu sầu; giải buồn消解忧愁苦闷,保持心情愉快