Phiên âm : xiāo chóu jiě mèn.
Hán Việt : tiêu sầu giải muộn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消解憂愁苦悶, 保持心情愉快。《大宋宣和遺事.亨集》:「待朕與諸臣消愁解悶則個!」也作「消愁釋悶」、「消愁釋憒」。