VN520


              

消愁解悶

Phiên âm : xiāo chóu jiě mèn.

Hán Việt : tiêu sầu giải muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消解憂愁苦悶, 保持心情愉快。《大宋宣和遺事.亨集》:「待朕與諸臣消愁解悶則個!」也作「消愁釋悶」、「消愁釋憒」。


Xem tất cả...