Phiên âm : hún yuán.
Hán Việt : hồn viên.
Thuần Việt : rất tròn; tròn trịa; tròn trĩnh; tròn vành vạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rất tròn; tròn trịa; tròn trĩnh; tròn vành vạnh很圆húnyuán de zhēnzhū.hạt châu rất tròn浑圆的月亮.húnyuán de yuèliàng.trăng tròn vành vạnh