Phiên âm : zhù jiǎo.
Hán Việt : chú cước.
Thuần Việt : lời chú giải; lời chú thích.
Đồng nghĩa : 評釋, 注解, 注釋, 說明, .
Trái nghĩa : , .
lời chú giải; lời chú thích. 注解2..
♦Lời chú giải ở cuối trang. ◇Chu Hi 朱熹: Sở luận thậm thiện, mạt hậu chú cước vưu hảo 所論甚善, 末後注腳尤好 (Đáp Lã Tử Ước thư 答呂子約書).