Phiên âm : qì tóu shang.
Hán Việt : khí đầu thượng.
Thuần Việt : nổi nóng; đang cơn giận dữ; trong cơn giận dữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nổi nóng; đang cơn giận dữ; trong cơn giận dữ发怒的时候