VN520


              

潦泡

Phiên âm : liáo pào.

Hán Việt : lạo phao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮膚被燙後形成的水泡。如:「他被滾水燙傷的手臂, 布滿了潦泡。」也稱為「燎泡」。