Phiên âm : lóng ménr.
Hán Việt : long môn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有檻的門。《董西廂》卷五:「忽聽得櫳門兒啞地開, 急把眼兒揩。」元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「慢俄延, 投至到櫳門兒前面, 剛挪了一步遠。」