VN520


              

毛樣

Phiên âm : máo yàng.

Hán Việt : mao dạng .

Thuần Việt : mẫu thô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu thô. 還沒有按照版面的形式拼版的校樣.


Xem tất cả...