Phiên âm : fú dī lè.
Hán Việt : phục đê loát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低聲下氣、甘居人下。元.曾瑞〈端正好.一枕夢魂驚套.么〉:「既生來命與時相挫, 去狼虎叢服低捋。」